Trang chủH6W • FRA
add
Hargreaves Services plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 €
Mức chênh lệch một ngày
8,75 € - 8,75 €
Phạm vi một năm
5,95 € - 8,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
249,81 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,55 Tr | 37,75% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | -26,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,61 Tr | 36,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,30 Tr | 2,66% |
Tổng tài sản | 316,10 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 121,90 Tr | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,95 Tr | 166,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,50 N | -101,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,95 Tr | -17,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 89,85% |
Dòng tiền tự do | 6,07 Tr | 11,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.346