Trang chủH7H • FRA
add
Hallador Energy Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 €
Mức chênh lệch một ngày
12,90 € - 12,90 €
Phạm vi một năm
4,66 € - 13,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
630,03 Tr USD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,22 Tr | -21,21% |
Chi phí hoạt động | 21,81 Tr | -9,29% |
Thu nhập ròng | -215,79 Tr | -2.005,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -229,03 | -2.572,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 47,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,54 Tr | 283,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | 154,47% |
Tổng tài sản | 369,12 Tr | -37,41% |
Tổng nợ | 264,84 Tr | -17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,79 Tr | -2.005,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,95 Tr | 293,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,24 Tr | 61,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,20 Tr | -155,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | 517,20% |
Dòng tiền tự do | 8,73 Tr | 122,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
615