Trang chủH9W • FRA
add
HWA AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 €
Mức chênh lệch một ngày
2,74 € - 2,74 €
Phạm vi một năm
1,34 € - 3,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,36 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 12,91 Tr | 29,10% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | -462,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,56 | -486,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -365,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 20,51% |
Tổng tài sản | 41,08 Tr | -23,61% |
Tổng nợ | 30,24 Tr | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | -462,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
256