Trang chủH • TSE
add
Hydro One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,97 $
Mức chênh lệch một ngày
51,86 $ - 52,76 $
Phạm vi một năm
38,24 $ - 53,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,26 T CAD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
27,16
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 286,00 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,00 Tr | 8,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,00 Tr | 806,33% |
Tổng tài sản | 36,68 T | 11,66% |
Tổng nợ | 24,51 T | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,00 Tr | -8,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -797,00 Tr | 2,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,00 Tr | 691,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,00 Tr | 2.240,00% |
Dòng tiền tự do | -323,62 Tr | 2,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.261