Trang chủHA9 • FRA
add
Herbal Dispatch Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 €
Mức chênh lệch một ngày
0,016 € - 0,016 €
Phạm vi một năm
0,016 € - 0,034 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | 113,73% |
Chi phí hoạt động | 864,47 N | 2,55% |
Thu nhập ròng | -287,10 N | 64,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,57 | 83,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,76 N | 79,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,24 N | 66,73% |
Tổng tài sản | 9,00 Tr | 10,32% |
Tổng nợ | 6,48 Tr | 37,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,10 N | 64,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,37 N | -261,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,03 N | 409,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,46 N | 1.033,73% |
Dòng tiền tự do | -189,88 N | -190,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web