Trang chủHACK • STO
add
Hacksaw AB
Giá đóng cửa hôm trước
75,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,35 kr - 76,85 kr
Phạm vi một năm
71,10 kr - 86,50 kr
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,96 Tr | 70,83% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 93,28% |
Thu nhập ròng | 24,58 Tr | 27,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,66 | -25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,24 Tr | 63,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,42 Tr | -39,61% |
Tổng tài sản | 70,79 Tr | — |
Tổng nợ | 30,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 629,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,58 Tr | 27,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,76 Tr | 162,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -109,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,53 Tr | -174.537,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,34 Tr | -607,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
166