Trang chủHADE • IDX
add
Himalaya Energi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7,00 Rp - 7,00 Rp
Phạm vi một năm
2,00 Rp - 17,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 T IDR
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 323,74 Tr | -0,88% |
Thu nhập ròng | -29,57 Tr | 52,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | 53,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -2,41% |
Tổng tài sản | 13,68 T | -4,74% |
Tổng nợ | 1,79 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,57 Tr | 52,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,81 Tr | -70,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,81 Tr | -70,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
40