Trang chủHADV • OTCMKTS
add
Health Advance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00040 $ - 0,0073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,78 N USD
Số lượng trung bình
9,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,50 N | -56,16% |
Thu nhập ròng | -29,50 N | 56,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 159,40 N | 22,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -159,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,50 N | 56,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,77 N | 33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,77 N | -33,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3