Trang chủHAFC • NASDAQ
add
Hanmi Financial Corp
23,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,33 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,74 $
Mức chênh lệch một ngày
22,94 $ - 23,35 $
Phạm vi một năm
14,97 $ - 27,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
704,85 Tr USD
Số lượng trung bình
126,10 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,10 Tr | 3,33% |
Chi phí hoạt động | 34,98 Tr | -4,01% |
Thu nhập ròng | 17,67 Tr | 16,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,41 | 12,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,58 | 16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,73 Tr | 26,75% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 2,89% |
Tổng nợ | 6,98 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,67 Tr | 16,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,84 Tr | -13,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,48 Tr | -221,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,84 Tr | 143,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,20 Tr | 152,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
601