Trang chủHAFC • NASDAQ
add
Hanmi Financial Corp
22,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,37 $
Đóng cửa: 7 thg 8, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,52 $
Mức chênh lệch một ngày
22,35 $ - 22,75 $
Phạm vi một năm
17,90 $ - 27,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
675,05 Tr USD
Số lượng trung bình
177,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,58 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 36,35 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | 4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,25 | 1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,05 Tr | 19,03% |
Tổng tài sản | 7,86 T | 3,64% |
Tổng nợ | 7,10 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | 4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
601