Trang chủHAFG • OTCMKTS
add
Omega International Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,93 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,014%
.INX
0,014%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,87 N | 29,13% |
Chi phí hoạt động | 29,29 N | 18,23% |
Thu nhập ròng | -269,00 | 96,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | 97,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 112,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,79 N | — |
Tổng tài sản | 32,60 N | — |
Tổng nợ | 75,78 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,00 | 96,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 N | 218,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 N | 220,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58