Trang chủHAFN • NYSE
add
Hafnia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 8,44 $
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,91 Tr | -30,19% |
Chi phí hoạt động | 66,57 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 63,19 Tr | -71,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | -58,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | -71,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,09 Tr | -56,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,14 Tr | 45,94% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -5,15% |
Tổng nợ | 1,42 T | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,19 Tr | -71,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,36 Tr | -44,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,36 Tr | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,40 Tr | 48,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,41 Tr | -161,18% |
Dòng tiền tự do | 93,08 Tr | -14,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4.959