Trang chủHAFN • NYSE
add
Hafnia Ltd
7,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)-0,090
7,30 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:08:54 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,31 $ - 7,39 $
Phạm vi một năm
6,85 $ - 8,99 $
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,16 Tr | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 74,40 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 259,20 Tr | 21,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,18 | 2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,34 | 30,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,08 Tr | 21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,69 Tr | -30,97% |
Tổng tài sản | 3,92 T | -4,01% |
Tổng nợ | 1,49 T | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,20 Tr | 21,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,66 Tr | 62,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,64 Tr | 118,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,34 Tr | -30,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,96 Tr | 180,15% |
Dòng tiền tự do | 172,09 Tr | 119,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.040