Trang chủHAGA4 • BVMF
add
Haga SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,20 R$ - 1,24 R$
Phạm vi một năm
1,13 R$ - 1,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,56 Tr BRL
Số lượng trung bình
10,65 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,82 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 266,28% |
Thu nhập ròng | -42,91 N | -102,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -102,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,14 N | -125,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,93 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 65,36 Tr | 5,94% |
Tổng nợ | 116,68 Tr | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -51,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,91 N | -102,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | -32,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 333,24 N | 1.893,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | -18,31% |
Dòng tiền tự do | 706,22 N | 782,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web