Trang chủHAGA4 • BVMF
add
Haga SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,23 R$ - 1,32 R$
Phạm vi một năm
1,01 R$ - 1,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,75 Tr BRL
Số lượng trung bình
9,35 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 26,32% |
Thu nhập ròng | 712,53 N | -31,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -35,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,16 N | -41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,32 Tr | 15,55% |
Tổng tài sản | 64,40 Tr | 9,09% |
Tổng nợ | 116,44 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,53 N | -31,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,82 N | -37,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,62 N | 106,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,44 N | -19,24% |
Dòng tiền tự do | -769,32 N | -220,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web