Trang chủHAGA • ICE
add
Hagar hf
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
105,00 kr - 107,00 kr
Phạm vi một năm
72,00 kr - 111,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
116,17 T ISK
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,04 T | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 9,11 T | 23,52% |
Thu nhập ròng | 3,07 T | 157,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 139,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 T | 161,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 25,83% |
Tổng tài sản | 105,04 T | 36,03% |
Tổng nợ | 66,55 T | 35,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 T | 157,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | 72,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -85,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,00 Tr | 35,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 765,00 Tr | 1.466,07% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | -53,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3.508