Trang chủHAIAF • OTCMKTS
add
Healthcare AI Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,86 $
Mức chênh lệch một ngày
10,71 $ - 10,71 $
Phạm vi một năm
10,71 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,88 Tr USD
Số lượng trung bình
3,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 413,04 N | 43,66% |
Thu nhập ròng | -7,66 N | -100,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,00 | 0,00% |
Tổng tài sản | 6,85 Tr | 4,80% |
Tổng nợ | 8,56 Tr | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 114,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,66 N | -100,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -323,43 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,43 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 | — |
Dòng tiền tự do | -269,84 N | -1.555,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021