Trang chủHAIS • IDX
add
Hasnur Internasional Shipping Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
190,00 Rp - 238,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
525,25 T IDR
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
7,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,74 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 26,83 T | 32,09% |
Thu nhập ròng | 30,95 T | -19,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,54 T | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,74 T | 11,19% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 31,18% |
Tổng nợ | 437,13 T | 76,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,95 T | -19,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,29 T | 118,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,14 T | -659,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,36 T | 145,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,51 T | 270,94% |
Dòng tiền tự do | 17,18 T | -60,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
91