Trang chủHAJJ • IDX
add
Arsy Buana Travelindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 169,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
213,02 T IDR
Số lượng trung bình
913,22 N
Tỷ số P/E
48,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,83 T | 193,28% |
Chi phí hoạt động | 14,07 T | 415,17% |
Thu nhập ròng | -7,05 T | -764,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,86 | -326,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,95 T | -217,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 T | 3.148,86% |
Tổng tài sản | 281,82 T | 34,73% |
Tổng nợ | 118,47 T | 136,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 T | -764,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,88 T | -232,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,46 T | 8.098,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,58 T | 207,81% |
Dòng tiền tự do | -57,46 T | -269,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
23