Trang chủHAJJ • IDX
add
Arsy Buana Travelindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
118,00 Rp - 127,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 288,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
296,19 T IDR
Số lượng trung bình
19,18 Tr
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,14 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 5,12 T | 65,47% |
Thu nhập ròng | 26,84 T | 170,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 154,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,09 T | 173,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 456,25% |
Tổng tài sản | 505,00 T | 167,64% |
Tổng nợ | 331,93 T | 933,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,84 T | 170,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | -733,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 T | -319.133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,92 T | 331,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,10 T | 83,90% |
Dòng tiền tự do | -10,56 T | -450,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
21