Trang chủHAJJ • IDX
add
Arsy Buana Travelindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 214,00 Rp
Phạm vi một năm
72,00 Rp - 214,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
486,42 T IDR
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
386,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,73 T | -2,66% |
Chi phí hoạt động | -4,70 T | -327,82% |
Thu nhập ròng | -15,44 T | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,45 | -28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,14 T | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | 592,30% |
Tổng tài sản | 645,96 T | 241,08% |
Tổng nợ | 491,92 T | 1.051,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,44 T | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,70 T | -1.414,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 T | -2.516,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,68 T | 875,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,52 T | -6.822,32% |
Dòng tiền tự do | -26,56 T | -548,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
21