Trang chủHAL • AMS
add
HAL Trust Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
114,80 €
Mức chênh lệch một ngày
114,80 € - 115,80 €
Phạm vi một năm
106,80 € - 127,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T EUR
Số lượng trung bình
25,36 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | — |
Thu nhập ròng | 225,25 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | — |
Tổng tài sản | 26,34 T | — |
Tổng nợ | 10,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,25 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 752,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 237,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
32.474