Trang chủHAL • ASX
add
HALO Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 Tr | 56,70% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 93,99% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -128,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,38 | -45,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 Tr | -57,07% |
Tổng tài sản | 442,38 Tr | 73,53% |
Tổng nợ | 432,49 Tr | 85,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -128,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,11 N | -118,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,37 N | 18,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,43 N | 25,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -43,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web