Trang chủHALB • OTCMKTS
add
Halberd Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0036 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0029 $ - 0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0024 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr USD
Số lượng trung bình
601,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 N | — |
Chi phí hoạt động | 941,32 N | -43,02% |
Thu nhập ròng | -960,77 N | 41,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,34 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,32 N | 1.832,93% |
Tổng tài sản | 63,35 N | 1.361,07% |
Tổng nợ | 548,71 N | 84,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -485,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.736,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 187,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -960,77 N | 41,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -785,30 N | -1.744,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,82 N | 1.747,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,24 N | 1.732,93% |
Dòng tiền tự do | -499,06 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3