Trang chủHALFF • OTCMKTS
add
HAL Trust Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
121,50 $
Phạm vi một năm
117,60 $ - 140,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,48 T EUR
Số lượng trung bình
501,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 6,16% |
Thu nhập ròng | 225,25 Tr | -44,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -42,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 668,50 Tr | -8,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -16,22% |
Tổng tài sản | 26,34 T | -1,39% |
Tổng nợ | 10,47 T | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,25 Tr | -44,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 752,85 Tr | 42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,15 Tr | 102,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,00 Tr | -250,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,60 Tr | 201,28% |
Dòng tiền tự do | 210,71 Tr | -16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
31.846