Trang chủHALO • IDX
add
Haloni Jane PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
31,00 Rp - 85,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
282,50 T IDR
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,75 T | 11,22% |
Chi phí hoạt động | 8,63 T | 92,85% |
Thu nhập ròng | -13,75 T | -954,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,80 | -848,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,96 T | -142,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,53 Tr | -86,59% |
Tổng tài sản | 235,09 T | -10,36% |
Tổng nợ | 73,21 T | -20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,75 T | -954,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,50 T | -841,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,61 T | 315,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,64 Tr | 98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,01 T | -63,24% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | -111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73