Trang chủHALO • IDX
add
Haloni Jane PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 63,00 Rp
Phạm vi một năm
31,00 Rp - 85,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
350,19 T IDR
Số lượng trung bình
16,48 Tr
Tỷ số P/E
85,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,70 T | -14,17% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -1,46% |
Thu nhập ròng | 4,45 T | -52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,95 T | -36,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,89 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 249,56 T | -24,21% |
Tổng nợ | 74,29 T | -52,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 T | -52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | 476,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 T | -443,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 713,92 N | 100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,99 T | 71,38% |
Dòng tiền tự do | -3,58 T | -44,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
76