Trang chủHALO • IDX
add
Haloni Jane Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
468,95 T IDR
Số lượng trung bình
17,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,35 T | 31,30% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 23,40% |
Thu nhập ròng | -1,77 T | -327,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | -272,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,76 Tr | -102,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 T | -25,12% |
Tổng tài sản | 243,55 T | -1,38% |
Tổng nợ | 78,02 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 T | -327,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,89 T | -36,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | -79,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -590,47 Tr | 92,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,64 T | 112,87% |
Dòng tiền tự do | 5,31 T | -62,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
73