Trang chủHAMA • LON
add
Hamak Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 GBX
Phạm vi một năm
0,68 GBX - 7,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
587,11 N GBP
Số lượng trung bình
287,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,00 N | 17,24% |
Thu nhập ròng | -153,00 N | -17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,00 N | -17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 N | 433,33% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | 39,58% |
Tổng nợ | 472,00 N | 396,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 N | -17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,50 N | 70,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,50 N | -333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,00 N | -27,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -74,62 N | -430,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
9