Trang chủHAMAT • TLV
add
Hamat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.499,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.499,00 ILA - 1.530,00 ILA
Phạm vi một năm
895,00 ILA - 1.548,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
560,65 Tr ILS
Số lượng trung bình
29,32 N
Tỷ số P/E
29,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,57 Tr | -16,13% |
Chi phí hoạt động | 77,70 Tr | -11,57% |
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -131,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -137,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,32 Tr | -34,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,58 Tr | 17,24% |
Tổng tài sản | 1,51 T | -3,15% |
Tổng nợ | 973,31 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 Tr | -131,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,63 Tr | 65,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,46 Tr | 64,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,56 Tr | 180,53% |
Dòng tiền tự do | 32,63 Tr | 208,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.173