Trang chủHAMAT • TLV
add
Hamat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.766,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.703,00 ILA - 1.844,00 ILA
Phạm vi một năm
970,00 ILA - 2.190,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
662,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
29,89 N
Tỷ số P/E
45,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,11 Tr | 19,19% |
Chi phí hoạt động | 85,27 Tr | 17,52% |
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 102,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 70,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,53 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 Tr | -23,62% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 3,76% |
Tổng nợ | 1,00 T | 4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,82 Tr | 102,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,07 Tr | -68,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -283,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | 92,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 Tr | 128,84% |
Dòng tiền tự do | 10,38 Tr | -29,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.072