Trang chủHAMP • ICE
add
Hampidjan hf
Giá đóng cửa hôm trước
111,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
110,50 kr - 112,50 kr
Phạm vi một năm
108,50 kr - 160,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
71,27 T ISK
Số lượng trung bình
280,41 N
Tỷ số P/E
47,48
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,68 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | -3,86% |
Thu nhập ròng | 842,00 N | -72,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -70,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | -6,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,55 Tr | -15,47% |
Tổng tài sản | 500,15 Tr | 0,69% |
Tổng nợ | 231,75 Tr | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 203,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,00 N | -72,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | -60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 Tr | -472,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 Tr | 114,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | -2,89% |
Dòng tiền tự do | 6,78 Tr | 52,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.947