Trang chủHAMR • CNSX
add
Silver Hammer Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
175,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,98 N | -32,35% |
Thu nhập ròng | -257,33 N | 52,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -200,89 N | 27,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,38 N | -91,16% |
Tổng tài sản | 8,29 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 717,27 N | 368,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,33 N | 52,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,41 N | 93,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,29 N | 78,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,70 N | -108,29% |
Dòng tiền tự do | 43,93 N | 112,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web