Trang chủHAMRF • OTCMKTS
add
Silver Hammer Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,73 N | -13,42% |
Thu nhập ròng | -154,00 N | 48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,13 N | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,38 N | -80,13% |
Tổng tài sản | 8,45 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 709,83 N | 34,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,00 N | 48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,93 N | -15,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 N | 97,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,62 N | 107,92% |
Dòng tiền tự do | -231,76 N | -133,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web