Trang chủHAN • BME
add
Hannun SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -15,03% |
Thu nhập ròng | -541,38 N | 35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,54 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,86 N | 46,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,87 N | -20,39% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | -5,30% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -873,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -182,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,38 N | 35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -386,97 N | -750,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,96 N | 19,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,44 N | 85,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,49 N | -302,31% |
Dòng tiền tự do | -334,64 N | 38,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
34