Trang chủHAN • BME
add
Hannun SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 Tr | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | -18,71% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 38,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,86 | 43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | 38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,58 N | -75,72% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | -37,09% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | 58,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -197,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | 38,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | 63,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,89 N | 33,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 864,80 N | -88,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -450,35% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 68,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
56