Trang chủHANA • BKK
add
Hana Microelectronics PCL
Giá đóng cửa hôm trước
41,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
41,00 ฿ - 42,50 ฿
Phạm vi một năm
35,25 ฿ - 66,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
36,74 T THB
Số lượng trung bình
12,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 T | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 419,46 Tr | 6,91% |
Thu nhập ròng | 376,38 Tr | -40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -38,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -48,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,02 Tr | -21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 163,47% |
Tổng tài sản | 37,18 T | 19,88% |
Tổng nợ | 7,00 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 885,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 376,38 Tr | -40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 T | 1,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -2,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,88 Tr | -171,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,95 Tr | -91,65% |
Dòng tiền tự do | 1,01 T | 1.008,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.139