Trang chủHANDAL • KLSE
add
Handal Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
317,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 115,48% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 7,03% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 48,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,43 | 76,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -852,00 N | 72,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 N | -40,08% |
Tổng tài sản | 119,32 Tr | 19,45% |
Tổng nợ | 93,20 Tr | 71,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 48,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 989,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
27