Trang chủHANK • CVE
add
Hank Payments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | 40,99% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | -490,53 N | 64,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,79 | 74,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,36 N | 50,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,58 N | 3,97% |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | 18,96% |
Tổng nợ | 12,87 Tr | 25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,53 N | 64,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,24 N | -105,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,24 N | 340,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 23,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,04 N | 44,46% |
Dòng tiền tự do | -911,99 N | -1.078,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web