Trang chủHANNF • OTCMKTS
add
Hannan Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
62,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 304,11% |
Thu nhập ròng | -982,59 N | -300,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -305,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 36,78% |
Tổng tài sản | 10,22 Tr | -10,10% |
Tổng nợ | 316,57 N | -25,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -982,59 N | -300,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,54 N | -92,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,67 N | -87,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 Tr | -100,81% |
Dòng tiền tự do | -707,05 N | -53,22% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2