Trang chủHANZA • STO
add
Hanza AB
Giá đóng cửa hôm trước
80,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,70 kr - 81,40 kr
Phạm vi một năm
50,80 kr - 88,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T SEK
Số lượng trung bình
106,22 N
Tỷ số P/E
29,47
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 48,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,00 Tr | 32,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,00 Tr | 57,87% |
Tổng tài sản | 4,89 T | 30,57% |
Tổng nợ | 3,23 T | 41,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | 17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,00 Tr | 119,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,00 Tr | 48,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,00 Tr | -24,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 103,09% |
Dòng tiền tự do | -130,88 Tr | 65,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
3.173