Trang chủHANZA • STO
add
Hanza AB
Giá đóng cửa hôm trước
65,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
66,10 kr - 69,70 kr
Phạm vi một năm
50,45 kr - 95,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T SEK
Số lượng trung bình
82,72 N
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 383,00 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -29,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 34,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,00 Tr | 3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,00 Tr | 112,37% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 33,48% |
Tổng nợ | 2,28 T | 33,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,00 Tr | 2.180,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 Tr | 16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | -161,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 Tr | 155,88% |
Dòng tiền tự do | 71,88 Tr | 260,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.596