Trang chủHAPPSTMNDS • NSE
add
Happiest Minds Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
727,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ₹ - 737,05 ₹
Phạm vi một năm
718,00 ₹ - 961,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,74 T INR
Số lượng trung bình
352,71 N
Tỷ số P/E
47,31
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 28,29% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 22,71% |
Thu nhập ròng | 495,20 Tr | -15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | -34,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,29 | -15,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 912,60 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 T | 28,28% |
Tổng tài sản | 33,00 T | 49,79% |
Tổng nợ | 17,76 T | 119,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,20 Tr | -15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
6.580