Trang chủHAPPYFORGE • NSE
add
Happy Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
974,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
954,00 ₹ - 981,00 ₹
Phạm vi một năm
724,10 ₹ - 1.289,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,61 T INR
Số lượng trung bình
22,77 N
Tỷ số P/E
34,23
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 928,79 Tr | 7,22% |
Thu nhập ròng | 677,20 Tr | 2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | 0,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,42 Tr | -50,32% |
Tổng tài sản | 22,15 T | 17,46% |
Tổng nợ | 3,66 T | 33,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 677,20 Tr | 2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.171