Trang chủHAPSENG • KLSE
add
Hap Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,72 RM - 2,78 RM
Phạm vi một năm
2,40 RM - 4,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T MYR
Số lượng trung bình
748,66 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
7,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -12,19% |
Chi phí hoạt động | 3,59 Tr | 110,66% |
Thu nhập ròng | 101,67 Tr | -25,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,98 Tr | -15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -1,50% |
Tổng tài sản | 18,94 T | -0,70% |
Tổng nợ | 9,44 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,67 Tr | -25,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,12 Tr | -169,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,59 Tr | 72,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,60 Tr | -57,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,24 Tr | 72,06% |
Dòng tiền tự do | 8,78 Tr | 129,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
11.013