Trang chủHAPSENG • KLSE
add
Hap Seng Consolidated Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,31 RM - 3,33 RM
Phạm vi một năm
3,31 RM - 4,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T MYR
Số lượng trung bình
534,67 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
8,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | -52,21% |
Thu nhập ròng | 193,11 Tr | 283,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,92 Tr | 79,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | -17,94% |
Tổng tài sản | 18,18 T | -4,38% |
Tổng nợ | 8,71 T | -7,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,11 Tr | 283,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,37 Tr | -41,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,88 Tr | -77,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -599,99 Tr | -435,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,65 Tr | -143,58% |
Dòng tiền tự do | 301,99 Tr | 4,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
10.042