Trang chủHAPV3 • BVMF
add
Hapvida Participacoes e Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,37 R$ - 2,45 R$
Phạm vi một năm
1,98 R$ - 4,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 T BRL
Số lượng trung bình
95,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,95 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 88,21% |
Thu nhập ròng | -251,96 Tr | -3.605,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -3.333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,63 Tr | -84,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 413,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,77 T | 25,28% |
Tổng tài sản | 73,50 T | 0,40% |
Tổng nợ | 24,82 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,96 Tr | -3.605,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,95 Tr | 10,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -1.251,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 907,65 Tr | 458,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,91 Tr | -86,31% |
Dòng tiền tự do | -2,57 T | -180,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
66.000