Trang chủHAPV3 • BVMF
add
Hapvida Participacoes e Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,59 R$ - 2,76 R$
Phạm vi một năm
2,59 R$ - 4,75 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,72 T BRL
Số lượng trung bình
80,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | -71,30 Tr | 65,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 67,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 736,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,70 Tr | 50,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | 36,30% |
Tổng tài sản | 75,26 T | 0,65% |
Tổng nợ | 26,23 T | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,30 Tr | 65,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 723,80 Tr | -8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 496,00 Tr | -7,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | 7,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,10 Tr | -7,46% |
Dòng tiền tự do | -212,38 Tr | -141,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
66.000