Trang chủHAPV3 • BVMF
add
Hapvida Participacoes e Investimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,72 R$ - 3,80 R$
Phạm vi một năm
3,31 R$ - 4,84 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,35 T BRL
Số lượng trung bình
62,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,10 Tr | -59,46% |
Chi phí hoạt động | 463,31 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | -381,35 Tr | -33,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,25 | -228,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,40 Tr | -135,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 T | 35,84% |
Tổng tài sản | 74,20 T | -1,12% |
Tổng nợ | 25,44 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -381,35 Tr | -33,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -964,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 380,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
66.000