Trang chủHAR • ASX
add
Haranga Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 N | -32,08% |
Chi phí hoạt động | 458,04 N | -45,60% |
Thu nhập ròng | -415,36 N | 47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,59 N | 22,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,07 N | -99,49% |
Tổng tài sản | 2,27 Tr | -49,58% |
Tổng nợ | 745,07 N | 324,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,36 N | 47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,36 N | 53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,50 N | -87,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,56 N | -123,92% |
Dòng tiền tự do | -257,98 N | -6,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
17