Trang chủHARBOUR • KLSE
add
Harbour-Link Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,45 RM - 1,49 RM
Phạm vi một năm
1,04 RM - 1,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
592,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
132,05 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,56 Tr | 14,18% |
Chi phí hoạt động | 26,56 Tr | 44,98% |
Thu nhập ròng | 27,37 Tr | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,55 Tr | -11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,56 Tr | -7,91% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 7,00% |
Tổng nợ | 231,92 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,37 Tr | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,51 Tr | 178,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,84 Tr | -459,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,66 Tr | 78,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,66 Tr | -757,19% |
Dòng tiền tự do | -69,06 Tr | -460,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
861