Trang chủHARD • CNSX
add
Hardcore Discoveries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
897,72 N CAD
Số lượng trung bình
11,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,81 N | 27,45% |
Thu nhập ròng | -81,78 N | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 N | 3.316,96% |
Tổng tài sản | 334,66 N | 1.553,22% |
Tổng nợ | 950,86 N | -32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -616,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,78 N | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,11 N | -2.879,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,83 N | -1.832,40% |
Dòng tiền tự do | -42,59 N | -260,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web