Trang chủHARD • CNSX
add
Hardcore Discoveries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,08 N | 167,66% |
Thu nhập ròng | -177,74 N | -323,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,18 N | -103,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,05 N | 1,40% |
Tổng tài sản | 20,96 N | -88,91% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 162,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.112,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,74 N | -323,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 N | 766,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | -40,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 N | -0,62% |
Dòng tiền tự do | 75,31 N | 330,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web