Trang chủHARDWYN • NSE
add
Hardwyn India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,28 ₹ - 34,32 ₹
Phạm vi một năm
26,00 ₹ - 52,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T INR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
93,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 516,47 Tr | 61,73% |
Chi phí hoạt động | 24,12 Tr | 32,57% |
Thu nhập ròng | 40,40 Tr | 172,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 68,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,06 Tr | 173,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 7,46% |
Tổng nợ | 665,68 Tr | 39,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,40 Tr | 172,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
69