Trang chủHARG • BCBA
add
Holcim Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.145,00 $ - 2.295,00 $
Phạm vi một năm
971,00 $ - 2.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
656,94 T ARS
Số lượng trung bình
53,69 N
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,78 T | -22,33% |
Chi phí hoạt động | 16,58 T | -44,43% |
Thu nhập ròng | 5,12 T | -10,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 15,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 T | -46,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 666,00 T | 225,67% |
Tổng nợ | 235,69 T | 278,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 T | -10,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 T | -46,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 T | 57,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,99 T | -4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 T | -75,51% |
Dòng tiền tự do | 17,84 T | 233,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
860