Trang chủHARIOMPIPE • NSE
add
Hariom Pipe Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
569,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
567,50 ₹ - 574,45 ₹
Phạm vi một năm
440,05 ₹ - 888,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 T INR
Số lượng trung bình
112,28 N
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 302,72 Tr | 34,00% |
Thu nhập ròng | 157,51 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,16 Tr | 25,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 Tr | 3,78% |
Tổng tài sản | 10,25 T | 19,32% |
Tổng nợ | 4,76 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,51 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
458