Trang chủHARIOMPIPE • NSE
add
Hariom Pipe Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
617,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ₹ - 628,00 ₹
Phạm vi một năm
440,05 ₹ - 888,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T INR
Số lượng trung bình
108,71 N
Tỷ số P/E
32,45
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 42,92% |
Chi phí hoạt động | 271,64 Tr | 49,66% |
Thu nhập ròng | 175,06 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -20,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,24 Tr | 62,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,90 Tr | -69,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,06 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
458