Trang chủHARISON • KLSE
add
Harrisons Holdings (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,33 RM - 2,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
499,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,34 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,50 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | 2,67% |
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -10,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,30 Tr | -3,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,57 Tr | 2,14% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 7,09% |
Tổng nợ | 538,98 Tr | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 621,00 N | -92,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,96 Tr | 82,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,49 Tr | 73,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,28 Tr | 161,10% |
Dòng tiền tự do | -13,72 Tr | -43,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.993