Trang chủHARL • OTCMKTS
add
Harleysville Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 $
Mức chênh lệch một ngày
22,05 $ - 22,08 $
Phạm vi một năm
20,75 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,00 Tr USD
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 7,88% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,69 | -3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 Tr | -34,89% |
Tổng tài sản | 871,43 Tr | 2,83% |
Tổng nợ | 783,44 Tr | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
81