Trang chủHARL • OTCMKTS
add
Harleysville Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 $
Mức chênh lệch một ngày
22,10 $ - 22,14 $
Phạm vi một năm
20,55 $ - 24,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 Tr | -19,49% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -32,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,41 | -15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 Tr | -25,46% |
Tổng tài sản | 862,99 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 776,30 Tr | 2,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 Tr | -32,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
81