Trang chủHARL • TLV
add
Harel Insurance nvstmnts nd Fnncl Srvcs
Giá đóng cửa hôm trước
5.890,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.920,00 ILA - 6.145,00 ILA
Phạm vi một năm
2.971,00 ILA - 6.145,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
12,57 T ILS
Số lượng trung bình
395,42 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | 61,06% |
Chi phí hoạt động | 440,00 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | 25,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 833,00 Tr | 23,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,09 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 153,65 T | 7,32% |
Tổng nợ | 144,66 T | 7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 Tr | 25,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | 135,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,00 Tr | -365,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,00 Tr | 17,41% |
Dòng tiền tự do | 7,09 T | 4.682,62% |
Giới thiệu
Harel Insurance Investments and Financial Services Ltd. is the largest insurance group in Israel. It is a public company whose shares are traded on the Tel Aviv Stock Exchange and is included in the TA-100 Index. It is controlled by the Hamburger family, which owns 49.9% of the company's shares, while the public holds 50.1%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.158