Trang chủHARL • TLV
add
Harel Insurance nvstmnts nd Fnncl Srvcs
Giá đóng cửa hôm trước
3.551,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.559,00 ILA - 3.600,00 ILA
Phạm vi một năm
2.400,00 ILA - 3.740,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T ILS
Số lượng trung bình
435,01 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | -32,95% |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 383,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 524,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,00 Tr | 79,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,82 T | 3,47% |
Tổng tài sản | 147,00 T | 3,12% |
Tổng nợ | 138,32 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,00 Tr | 383,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | -150,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 Tr | 6,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 Tr | -118,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 T | -145,45% |
Dòng tiền tự do | -6,36 T | -519,63% |
Giới thiệu
Harel Insurance Investments and Financial Services Ltd. is the largest insurance group in Israel. It is a public company whose shares are traded on the Tel Aviv Stock Exchange and is included in the TA-100 Index. It is controlled by the Hamburger family, which owns 49.9% of the company's shares, while the public holds 50.1%. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.158