Trang chủHARN • BKK
add
Harn Engineering Solutions PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,18 ฿ - 2,20 ฿
Phạm vi một năm
2,04 ฿ - 2,32 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T THB
Số lượng trung bình
140,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,69 Tr | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 65,55 Tr | -11,82% |
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -36,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,42 Tr | 20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,52 Tr | 4,35% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 2,61% |
Tổng nợ | 421,74 Tr | 13,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,55 Tr | -36,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,23 Tr | -65,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | 168,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 Tr | -10,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,92 Tr | -65,20% |
Dòng tiền tự do | 15,87 Tr | -71,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
248