Trang chủHARN • BKK
add
Harn Engineering Solutions PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ฿ - 2,02 ฿
Phạm vi một năm
2,00 ฿ - 2,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T THB
Số lượng trung bình
126,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,65 Tr | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 67,19 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -18,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,22 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,71 Tr | 7,81% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,87% |
Tổng nợ | 416,10 Tr | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,43 Tr | 45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 Tr | -1.344,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,09 Tr | -3,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,17 Tr | 17,51% |
Dòng tiền tự do | 47,34 Tr | 94,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
248