Trang chủHARNLEN • KLSE
add
Harn Len Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
372,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
699,20 N
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,28 Tr | 27,93% |
Chi phí hoạt động | 12,12 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | -487,57 N | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 85,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,15 Tr | 82,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 151,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,67 Tr | 589,71% |
Tổng tài sản | 533,66 Tr | 16,72% |
Tổng nợ | 196,34 Tr | 39,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,57 N | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | -312,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 Tr | 183,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,24 Tr | 1.104,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,63 Tr | 442,86% |
Dòng tiền tự do | 8,30 Tr | 281,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
870