Trang chủHARNLEN • KLSE
add
Harn Len Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
676,62 N
Tỷ số P/E
47,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,42 Tr | 77,60% |
Chi phí hoạt động | 12,39 Tr | 33,06% |
Thu nhập ròng | 4,87 Tr | 231,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | 174,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | 854,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | 107,65% |
Tổng tài sản | 459,12 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 136,79 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,87 Tr | 231,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | 204,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 338,87 N | -91,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | -33,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 0,89% |
Dòng tiền tự do | -20,27 Tr | -155,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
870