Trang chủHARSHA • NSE
add
Harsha Engineers International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
378,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
380,00 ₹ - 387,95 ₹
Phạm vi một năm
329,95 ₹ - 613,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,05 T INR
Số lượng trung bình
68,37 N
Tỷ số P/E
39,25
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 29,55% |
Thu nhập ròng | -23,90 Tr | -106,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -106,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,75 | -31,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,35 Tr | -34,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 16,91 T | 7,94% |
Tổng nợ | 4,37 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,90 Tr | -106,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.731