Trang chủHARTA • KLSE
add
Hartalega Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,44 RM - 3,53 RM
Phạm vi một năm
2,29 RM - 3,83 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T MYR
Số lượng trung bình
6,07 Tr
Tỷ số P/E
153,58
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,07 Tr | 44,24% |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | 192,35% |
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | -68,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -78,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,07 Tr | -115,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -20,49% |
Tổng tài sản | 5,16 T | -1,17% |
Tổng nợ | 470,78 Tr | -18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | -68,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,96 Tr | -484,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,35 Tr | -252,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,47 Tr | 25,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,56 Tr | -217,67% |
Dòng tiền tự do | -40,36 Tr | -781,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.214