Trang chủHARTA • KLSE
add
Hartalega Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,19 RM - 2,28 RM
Phạm vi một năm
1,77 RM - 4,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T MYR
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
103,37
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,19 Tr | 77,60% |
Chi phí hoạt động | -1,21 Tr | 96,89% |
Thu nhập ròng | 19,51 Tr | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -50,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,80 Tr | 17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 827,40 Tr | -45,97% |
Tổng tài sản | 4,83 T | -8,61% |
Tổng nợ | 525,82 Tr | -19,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,51 Tr | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,65 Tr | -62,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,75 Tr | 13,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,96 Tr | -531,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,07 Tr | -344,47% |
Dòng tiền tự do | -69,18 Tr | -24,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.214