Trang chủHAS • ASX
add
Hastings Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
271,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 591,74% |
Thu nhập ròng | -82,05 Tr | -1.138,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | -520,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 Tr | -80,68% |
Tổng tài sản | 334,05 Tr | -28,26% |
Tổng nợ | 202,40 Tr | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,05 Tr | -1.138,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | -79,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,61 Tr | 83,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 344,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | 82,63% |
Dòng tiền tự do | -12,62 Tr | 59,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28